Cả spunbond và meltblown đều là công nghệ sản xuất vải không dệt sử dụng polyme làm nguyên liệu thô và sự khác biệt chính của chúng nằm ở trạng thái và phương pháp xử lý polyme.
Nguyên lý của spunbond và meltblown
Spunbond là loại vải không dệt được sản xuất bằng cách đùn vật liệu polymer ở trạng thái nóng chảy, phun vật liệu nóng chảy lên rotor hoặc vòi phun, kéo giãn và đông cứng nhanh chóng trong trạng thái nóng chảy để tạo thành vật liệu dạng sợi, sau đó đan xen và liên kết các sợi thông qua đai lưới hoặc kéo sợi tĩnh điện. Nguyên lý là đùn polymer nóng chảy qua máy đùn, sau đó trải qua nhiều quy trình như làm nguội, kéo giãn và kéo giãn định hướng để cuối cùng tạo thành vải không dệt.
Meltblown là quá trình phun vật liệu polymer từ trạng thái nóng chảy thông qua vòi phun tốc độ cao. Nhờ tác động và làm mát của luồng khí tốc độ cao, vật liệu polymer nhanh chóng đông cứng thành sợi và phân tán trong không khí. Sau đó, thông qua quá trình tiếp đất tự nhiên hoặc xử lý ướt, cuối cùng tạo thành vải không dệt dạng lưới sợi mịn. Nguyên lý là phun vật liệu polymer nóng chảy ở nhiệt độ cao, kéo căng chúng thành sợi mịn thông qua luồng khí tốc độ cao và nhanh chóng đông cứng thành sản phẩm chín trong không khí, tạo thành một lớp vật liệu vải không dệt mịn.
Sự khác biệt giữa vải không dệt thổi tan chảy và vải không dệt spunbond
Các phương pháp sản xuất khác nhau
Vải không dệt thổi nóng chảy được sản xuất thông qua công nghệ phun nóng chảy, trong đó vật liệu polyme được làm nóng chảy và phun lên khuôn mẫu, trong khi vải không dệt spunbond được xử lý thành vải không dệt bằng cách làm nóng chảy sợi hóa học thành sợi rắn thông qua tác dụng của dung môi hoặc nhiệt độ cao, sau đó được xử lý thành vải không dệt thông qua quá trình xử lý cơ học hoặc phản ứng hóa học.
Các công nghệ quy trình khác nhau
(1) Yêu cầu về nguyên liệu thô khác nhau. PP yêu cầu MFI là 20-40g/phút, trong khi thổi nóng chảy yêu cầu 400-1200g/phút.
(2) Nhiệt độ kéo sợi khác nhau. Kéo sợi thổi nóng chảy cao hơn kéo sợi spunbond từ 50-80℃.
(3) Tốc độ kéo giãn của sợi thay đổi. Sợi spunbond 6000m/phút, sợi melt blown 30km/phút.
(4) May mắn thay, khoảng cách không bằng phẳng. Spunbond 2-4m, thổi tan chảy 10-30cm.
(5) Điều kiện làm mát và kéo giãn khác nhau. Sợi spunbond được kéo bằng luồng khí lạnh 16℃ với áp suất dương/âm, trong khi cầu chì được thổi bằng lò nung nóng với nhiệt độ gần 200℃.
Sự khác biệt về tính chất vật lý
Vải Spunbondcó độ bền đứt và độ giãn dài cao hơn nhiều so với vải meltblown, dẫn đến chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, cảm giác sờ tay và độ đồng đều của lưới sợi kém.
Vải Meltblown mềm mại, mịn màng, hiệu quả lọc cao, lực cản thấp và khả năng chắn gió tốt. Tuy nhiên, độ bền thấp và khả năng chống mài mòn kém.
So sánh các đặc điểm của quy trình
Một trong những đặc điểm của vải không dệt thổi tan chảy là độ mịn của sợi tương đối nhỏ, thường dưới 10 um (micromet), với hầu hết các sợi có độ mịn từ 1-4 um. Các lực khác nhau tác động lên toàn bộ dây chuyền kéo sợi từ vòi phun của khuôn thổi tan chảy đến thiết bị tiếp nhận không thể duy trì sự cân bằng (chẳng hạn như sự dao động lực kéo giãn của luồng khí nhiệt độ cao và tốc độ cao, tốc độ và nhiệt độ của không khí làm mát, v.v.), dẫn đến độ mịn của sợi thổi tan chảy không đồng đều.
Độ đồng đều của đường kính sợi trong vải không dệt spunbond tốt hơn đáng kể so với sợi thổi tan chảy, vì trong quy trình spunbond, các điều kiện của quy trình kéo sợi ở trạng thái ổn định và các điều kiện kéo giãn và làm mát dao động nhiều hơn
So sánh mức độ kết tinh và định hướng
Độ kết tinh và định hướng của sợi thổi nóng chảy nhỏ hơn sợi spunbond. Do đó, độ bền của sợi thổi nóng chảy kém, và độ bền của lưới sợi cũng kém. Do độ bền sợi của vải không dệt thổi nóng chảy kém, nên ứng dụng thực tế của vải không dệt thổi nóng chảy chủ yếu dựa vào đặc tính của sợi siêu mịn.
So sánh giữa sợi kéo nóng chảy và sợi spunbond
A、 Chiều dài sợi – spunbond là sợi dài, meltblown là sợi ngắn
B、 Độ bền sợi – độ bền sợi spunbond > độ bền sợi meltblown
Độ mịn của sợi – Sợi Meltblown mịn hơn sợi spunbond
Các kịch bản ứng dụng khác nhau
Lĩnh vực ứng dụng của vải spunbond và vải meltblown cũng khác nhau. Vải spunbond thường được sử dụng chủ yếu cho các sản phẩm vệ sinh và công nghiệp, chẳng hạn như băng vệ sinh, khẩu trang, vải lọc, v.v. Vải meltblown chủ yếu được sử dụng trong vật tư y tế, khẩu trang và các lĩnh vực khác. Nhờ cấu trúc mỏng và dày, vải meltblown có hiệu quả lọc tốt hơn, có thể lọc các hạt mịn và hạt virus tốt hơn.
So sánh chi phí giữa spunbond và meltblown
Chi phí sản xuất giữa spunbond và meltblown có sự chênh lệch đáng kể. Chi phí sản xuất spunbond tương đối cao do đòi hỏi nhiều năng lượng và chi phí thiết bị hơn. Đồng thời, do sợi dày hơn, vải spunbond có cảm giác sờ tay cứng hơn và khó được thị trường chấp nhận hơn.
Ngược lại, chi phí sản xuất vải meltblown tương đối thấp vì nó có thể giảm chi phí thông qua sản xuất quy mô lớn và tự động hóa. Đồng thời, do sợi vải mịn hơn, vải meltblown có cảm giác mềm mại và dễ sờ hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.
【 Phần kết luận 】
Vải không dệt Meltblown vàvải không dệt spunbondVải không dệt là hai loại vật liệu khác nhau, có quy trình sản xuất và đặc tính khác nhau. Về ứng dụng và lựa chọn, cần cân nhắc toàn diện nhu cầu thực tế và bối cảnh sử dụng để lựa chọn loại vải không dệt phù hợp nhất.
Công ty TNHH Công nghệ vải không dệt Đông Quan LianshengĐược thành lập vào tháng 5 năm 2020, đây là doanh nghiệp sản xuất vải không dệt quy mô lớn, tích hợp nghiên cứu phát triển, sản xuất và kinh doanh. Công ty có thể sản xuất vải không dệt PP spunbond nhiều màu sắc, khổ rộng dưới 3,2 mét, định lượng từ 9g đến 300g.
Thời gian đăng: 07-09-2024