Vải không dệt PP spunbond sở hữu nhiều đặc tính và ưu điểm vượt trội, góp phần tạo nên sự ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật:
a. Độ bền và độ chắc: PP spunbond nổi tiếng với tỷ lệ độ bền trên trọng lượng tuyệt vời, mang lại độ bền và khả năng chống rách, thủng và mài mòn. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu bền chắc và lâu dài.
b. Khả năng chống chất lỏng: PP spunbond có thể được xử lý để có khả năng chống chất lỏng, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu bảo vệ chống lại chất lỏng, chẳng hạn như quần áo bảo hộ, chăn ga gối đệm và bao bì.
c. Thân thiện với môi trường: PP spunbond có thể tái chế và tái sử dụng cho các mục đích khác, giúp giảm thiểu chất thải và góp phần bảo vệ môi trường bền vững hơn. Hơn nữa, quy trình sản xuất PP spunbond tiêu thụ ít năng lượng và nước hơn so với các phương pháp sản xuất dệt may truyền thống.
1. Thời gian giao hàng sẽ được rút ngắn vì thông thường sản phẩm sẽ được hoàn thành ngay trên máy do kích thước của máy.
2. Vải không dệt có khả năng chống thấm nước và kháng nước, phù hợp với nhiều tình huống khác nhau.
3. Những vật liệu này có mục đích bảo vệ môi trường. Do đó, bạn không nên lo lắng về tác động đến môi trường.
1. Có thể sử dụng cho vải trong ngành công nghiệp túi xách;
2. Có thể sử dụng cho các hoạt động lễ hội như trang trí và bảo vệ;
3. Có thể sử dụng cho nhiều sự kiện thường ngày.
75g Màu vải không dệt Ngày: 11 tháng 9 năm 2023
| Mục | Đơn vị | Trung bình | Tối đa/Tối thiểu | Phán quyết | Phương pháp thử nghiệm | Ghi chú | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trọng lượng cơ bản | G/m2 | 81,5 | Tối đa | 78,8 | Vượt qua | GB/T24218.1-2009 | Kích thước thử nghiệm: 100 m2 | ||
| Phút | 84,2 | ||||||||
| Độ bền kéo | MD | N | 55 | > | 66 | Vượt qua | ISO9073.3 | Điều kiện thử nghiệm: Khoảng cách 100mm, rộng 5 0mm, tốc độ 200mni/phút | |
| CD | N | 39 | > | 28 | Vượt qua | ||||
| Độ giãn dài | MD | % | 125 | > | 103 | Vượt qua | ISO9073.3 | ||
| CD | % | 185 | > | 204 | Vượt qua | ||||
| Vẻ bề ngoài | Của cải | Tiêu chuẩn chất lượng | |||||||
| Bề mặt/Gói | Không có chỗ nào không bằng phẳng, không có nếp nhăn, được đóng gói gọn gàng. | Vượt qua | |||||||
| Sự ô nhiễm | Không có tạp chất, bụi và vật lạ. | Vượt qua | |||||||
| Polymer/giọt | Không có giọt polymer liên tục, ít hơn một giọt không lớn hơn 1cm trên mỗi 100 m3 | Vượt qua | |||||||
| Lỗ/Rách/Cắt | Không có chỗ nào không bằng phẳng, không có nếp nhăn, được đóng gói gọn gàng. | Vượt qua | |||||||
| Chiều rộng/cuối/thể tích | Không có tạp chất, bụi và vật lạ. | Vượt qua | |||||||
| Khớp chia đôi | Không có giọt polymer liên tục, ít hơn một giọt không lớn hơn 1cm trên mỗi 100 m3 | Vượt qua | |||||||
Thế giới vải không dệt, bao gồm cả PP spunbond, luôn thay đổi nhờ những khám phá mới trong khoa học và công nghệ. Một số phát triển và xu hướng đáng chú ý trong tương lai bao gồm:
a. Giải pháp bền vững: Việc tạo ra các loại vải không dệt bền vững ngày càng trở nên quan trọng khi thị trường vật liệu thân thiện với môi trường ngày càng phát triển. Điều này bao gồm việc tìm kiếm các giải pháp thay thế có thể phân hủy sinh học và phân hủy sinh học, cũng như sử dụng các nguồn tài nguyên tái chế để sản xuất vải PP spunbond.
b. Nâng cao hiệu suất: Các nhà khoa học đang nỗ lực tạo ra các loại vải có độ bền kéo cao hơn, khả năng chống thấm chất lỏng tốt hơn và khả năng thoáng khí tốt hơn nhằm cải thiện các đặc tính hiệu suất của PP spunbond. Những phát triển này sẽ làm tăng số lượng ngành công nghiệp có thể sử dụng PP spunbond.