Vải spunbond và vải meltblown được xếp chồng lên nhau để tạo ra vật liệu tổng hợp được gọi là vải không dệt SSMMS. Thứ tự của các lớp vải này chính là nguồn gốc của thuật ngữ "SSMMS". Các lớp spunbond và meltblown kết hợp với nhau để tạo ra một loại vải có chất lượng vượt trội, có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau.
Lớp Spunbond: Các hạt polypropylene được đùn thành sợi mịn, sau đó được kéo thành lưới để tạo thành các lớp spunbond. Áp suất và nhiệt độ sau đó được sử dụng để kết dính các lớp lưới này lại với nhau. Vải SSMMS được làm chắc chắn và bền bỉ nhờ các lớp spunbond.
Lớp thổi tan chảy: Để tạo ra sợi vi mô, các hạt polypropylene được nấu chảy và sau đó được đùn qua luồng khí tốc độ cao. Sau đó, một loại vải không dệt được tạo ra bằng cách lắng đọng ngẫu nhiên các sợi vi mô này. Khả năng lọc và khả năng chắn của vải SSMMS được cải thiện nhờ các lớp thổi tan chảy.
Các lớp này kết hợp với nhau để tạo nên vải SSMMS, một loại vải bền chắc nhưng nhẹ. Nhờ khả năng lọc mạnh mẽ, loại vải này rất phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng bảo vệ và lọc quan trọng.
Độ bền và độ kéo cao: Các lớp spunbond của SSMMS cung cấp cho vải độ bền và độ kéo cao, lý tưởng cho các mục đích sử dụng đòi hỏi hiệu suất lâu dài.
Tính chất rào cản tuyệt vời: Vải SSMMS hoạt động tốt trong những tình huống cần thiết phải bảo vệ chống lại chất lỏng, hạt hoặc mầm bệnh do tính chất rào cản đặc biệt do các lớp thổi nóng chảy mang lại.
Mềm mại và thoải mái: Vải SSMMS thích hợp để sử dụng trong áo choàng y tế, sản phẩm vệ sinh và các ứng dụng khác đòi hỏi sự thoải mái vì mặc dù có độ bền cao nhưng vải vẫn mềm mại và dễ mặc.
Khả năng chống chất lỏng: Vải SSMMS có khả năng chống chất lỏng cao, rất lý tưởng để may rèm cửa, áo choàng y tế và các loại quần áo bảo hộ khác cần được bảo vệ khỏi các chất gây ô nhiễm như máu.
Độ thoáng khí: Khả năng thoáng khí của vải SSMMS giúp nó phù hợp để sử dụng trong những trường hợp cần sự thoải mái và kiểm soát độ ẩm. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm vệ sinh và y tế.
Hiệu quả lọc: Vải SSMMS là lựa chọn hàng đầu cho khẩu trang, áo choàng phẫu thuật và các ứng dụng lọc không khí nhờ chất lượng lọc vượt trội.
Áo choàng phẫu thuật: Nhờ độ bền, khả năng thoáng khí và khả năng chắn gió, vải SSMMS thường được sử dụng để sản xuất áo choàng phẫu thuật.
Khẩu trang: Hiệu quả lọc cao của vải SSMMS khiến nó trở nên hoàn hảo để sử dụng trong sản xuất khẩu trang N95 và khẩu trang phẫu thuật.
Vật liệu che phủ và rèm: Vật liệu che phủ và rèm vô trùng dùng cho phẫu thuật được làm từ vải SSMMS.
Sản phẩm vệ sinh: Do tính mềm mại và khả năng chống thấm nước nên nó được sử dụng trong sản xuất băng vệ sinh, sản phẩm dành cho người lớn bị tiểu không tự chủ và tã lót.
Quần áo bảo hộ và tạp dề sử dụng trong nhiều môi trường công nghiệp và chăm sóc sức khỏe được làm bằng vải SSMMS.
Lớp Spunbond: Sự hình thành các lớp spunbond đánh dấu sự khởi đầu của quy trình. Các sợi liên tục được tạo ra bằng cách nung chảy các hạt polypropylene và sau đó đùn chúng qua một máy kéo sợi. Để tạo ra sợi mịn, các sợi này được kéo căng và làm mát. Các sợi đã kéo này được đặt lên băng tải để tạo thành các lớp spunbond. Sau đó, áp suất và nhiệt được sử dụng để kết dính các sợi lại với nhau.
Lớp thổi tan chảy: Giai đoạn tiếp theo là tạo ra các lớp thổi tan chảy. Các hạt polypropylene được nấu chảy và đùn qua một loại máy kéo sợi đặc biệt, giúp phân tách polyme đã đùn thành các sợi siêu nhỏ bằng luồng khí tốc độ cao. Một tấm vải không dệt được tạo ra bằng cách tập hợp các sợi siêu nhỏ này trên băng tải và liên kết chúng lại với nhau.
Kết hợp lớp: Để tạo ra vải SSMMS, các lớp spunbond và meltblown được trộn theo thứ tự cụ thể (Spunbond, Spunbond, Meltblown, Meltblown, Spunbond). Nhiệt độ và áp suất được sử dụng để kết dính các lớp này lại với nhau, tạo ra vật liệu composite bền chắc và gắn kết.
Hoàn thiện: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, vải SSMMS có thể được xử lý bổ sung như chống tĩnh điện, kháng khuẩn hoặc các lớp hoàn thiện khác.